Có 4 kết quả:

挺而走险 tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ挺而走險 tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ鋌而走險 tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ铤而走险 tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 鋌而走險|铤而走险[ting3 er2 zou3 xian3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 鋌而走險|铤而走险[ting3 er2 zou3 xian3]