Có 4 kết quả:
挺而走险 tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ • 挺而走險 tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ • 鋌而走險 tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ • 铤而走险 tǐng ér zǒu xiǎn ㄊㄧㄥˇ ㄦˊ ㄗㄡˇ ㄒㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
variant of 鋌而走險|铤而走险[ting3 er2 zou3 xian3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
variant of 鋌而走險|铤而走险[ting3 er2 zou3 xian3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to take a risk out of desperation (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to take a risk out of desperation (idiom)
Bình luận 0